Có 2 kết quả:

迷魂汤 mí hún tāng ㄇㄧˊ ㄏㄨㄣˊ ㄊㄤ迷魂湯 mí hún tāng ㄇㄧˊ ㄏㄨㄣˊ ㄊㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. waters of oblivion
(2) mythological magic potion to bewitch sb

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. waters of oblivion
(2) mythological magic potion to bewitch sb